Vios 1.5E MT
Bứt phá an toàn Mở ngàn trải nghiệm
479.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Động cơ : Xăng - Dual VVTi 1.5L
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp

Nâu Vàng
Thư viện ảnh

Khoang hành lý
Khoang hành lý được thiết kế tối đa hóa diện tích, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa chỉnh tay giúp người lái xe có thể tùy ý điều chỉnh tăng giảm nhiệt độ phù hợp với nhiệt độ cơ thể, tạo ra không khí trong lành và cảm giác thư thái, thoải mái.Tính năng nổi bật
-
Hộp số
Hộp số sàn 5 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu khi lưu thông qua nhiều địa hình khác nhau. Bảo trì thườn....
-
Động cơ
Động cơ 2NR-FE (1.5L) mới được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép VVT-I mang....
-
Thiết kế khí động học
Thiết kế khí động học giúp tối ưu các khí động, khắc phục các lực cản lên xe, giúp xe vận hành “trơn....
-
VẬN HÀNH ÊM ÁI, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Vios thế hệ mới hứa mang lại những trải nghiệm thú vị phía sau tay lái nhưng vẫn tối ưu hóa khả năn....
-
Kiểm soát lực kéo
TRC kiểm soát công suất động cơ và phanh các bánh xe dẫn động nhằm giúp cho xe khởi hành và tăng tốc....
-
Phân phối lực phanh điện tử
EDB phân bổ lực phanh hợp lý đến các bánh xe, giúp nâng cao hiệu quả phanh, đặc biệt khi xe đang ch....
-
Khởi hành ngang dốc
HAC sẽ tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ châ....
-
Hệ thống chống cứng bó phanh
ABS giúp các bánh xe không bị bó cứng khi phanh gấp hay phanh trên đường trơn trượt, đảm bảo an toàn....
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Các phiên bản Vios mới đều đã được trang bị hệ thống BA - bổ sung lực phanh lên tới mức tối đa khi n....
-
Hệ thống cân bằng điện tử
VSC kiểm soát công suất động cơ và phân bổ lực phanh hợp lý tới từng bánh xe, nhờ đó giảm thiểu nguy....
-
Túi khí
Các dòng xe VIOS mới được trang bị hệ thống 7 túi khí gồm 2 túi khí phía trước, 2 túi khí bên hông p....
Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Sedan |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425x1730x1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Van biến thiên kép |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (79) 106/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Hộp số | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió 15' |
Sau | Đĩa đặc |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 4.67 |
Kết hợp | 5.77 |
Trong đô thị | 7.70 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bóng thường |
Đèn lùi | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu thể thao |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 4 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lá |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống mở khóa cần số
Hệ thống mở khóa cần số | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Khóa cửa an toàn trẻ em
Khóa cửa an toàn trẻ em | Có |