RAIZE
Khuấy đảo cuộc chơi
498.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Xanh Ngọc Lam - Đen
Giá: 458.000.000 VND
Giá: 488.000.000 VND
Giá: 545.000.000 VND
Giá: 558.000.000 VND
Giá: 598.000.000 VND
Giá: 660.000.000 VND
Giá: 638.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 810.000.000 VND
Giá: 990.000.000 VND
Giá: 650.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 1.055.000.000 VND
Giá: 1.185.000.000 VND
Giá: 1.165.000.000 VND
Giá: 1.250.000.000 VND
Giá: 1.350.000.000 VND
Giá: 719.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 955.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 498.000.000 VND
Giá: 1.220.000.000 VND
Giá: 1.105.000.000 VND
Giá: 1.405.000.000 VND
Giá: 1.495.000.000 VND
Khuấy đảo cuộc chơi
498.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Xanh Ngọc Lam - Đen
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Trục cơ sở (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại động cơ |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước |
|
||
Đèn xi nhan tuần tự |
|
|||
Hệ thống chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Đèn sương mù |
|
|||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Cánh hướng gió sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
Tay lái | Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Cụm đồng hồ trung tâm |
|
|||
Màn hình đa thông tin |
|
|||
Gương chiếu hậu trong xe |
|
|||
Khay giữ cốc |
|
|||
Khay để đồ dưới ghế |
|
|||
Bệ tỳ tay trung tâm |
|
|||
Túi để đồ lưng ghế |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
Hệ thống điều hòa |
|
|||
Hệ thống giải trí | Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Số loa |
|
|||
Kết nối |
|
|||
Kích thước màn hình |
|
|||
Sạc điện | Cổng sạc 12V/ 120W |
|
||
Cổng sạc USB 2.1A |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Đèn trần xe |
|
|||
Đèn khoang hành lý |
|
|||
Tấm chắn nắng |
|
|||
Tấm ngăn khoang hành lý |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Móc khoang hành lý |
|
|||
Kính chỉnh điện |
|
Mã hóa động cơ |
|
|||
Cảnh báo |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Khóa cửa tự động theo tốc độ |
|
|||
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
|
|||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) |
|
|||
Cảm biến | Cảm biến trước |
|
||
Cảm biến sau |
|
|||
Camera lùi |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|