Innova Cross Hybrid
Chọn thông minh chọn bản lĩnh
990.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Động cơ: Hybrid + xăng 2.0L
• Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Đen - 218
Giá: 458.000.000 VND
Giá: 488.000.000 VND
Giá: 545.000.000 VND
Giá: 558.000.000 VND
Giá: 598.000.000 VND
Giá: 660.000.000 VND
Giá: 638.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 810.000.000 VND
Giá: 990.000.000 VND
Giá: 650.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 1.055.000.000 VND
Giá: 1.185.000.000 VND
Giá: 1.165.000.000 VND
Giá: 1.250.000.000 VND
Giá: 1.350.000.000 VND
Giá: 719.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 955.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 498.000.000 VND
Giá: 1.220.000.000 VND
Giá: 1.105.000.000 VND
Giá: 1.405.000.000 VND
Giá: 1.495.000.000 VND
Chọn thông minh chọn bản lĩnh
990.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 8 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Động cơ: Hybrid + xăng 2.0L
• Xuất xứ : Nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
Đen - 218
Tổng quan | |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Indonesia |
THÔNG TIN CHUNG
|
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
5,67 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 52 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4755 x 1850 x 1790 |
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu | Xăng |
Số chỗ | 7 |
Xuất xứ | Indonesia |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
|
|
Các chế độ lái
|
Công suất cao/Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) | 112 (150)/6000 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1987 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Loại động cơ | Động cơ điện + Động cơ M20A-FXS |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 188/4400-5200 |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh | 1987 cc |
Hệ thống treo (Trước/Sau) | Mc Pherson/Torsion Beam |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Phanh (Trước/Sau) | Đĩa/Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Kết hợp | 4,92 |
Ngoài đô thị | 5,26 |
Trong đô thị | 4,35 |
Vành & lốp xe | 225/50R18 |
NGOẠI THẤT
|
|
Chức năng sấy kính sau
|
Có |
Cụm đèn sau | LED |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Đèn chiếu xa | LED |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù | LED |
Sau | Có (Gián đoạn) |
Trước | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
NỘI THẤT
|
|
Cửa sổ trời
|
Cửa sổ toàn cảnh |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Loại tay lái | 3 chấu |
GHẾ
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 |
Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, tựa tay |
Tựa tay hàng ghế hai | Có |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
TIỆN ÍCH
|
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
Có |
Cốp điều khiển điện | Có |
Cửa gió sau | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa |
Ga tự động | Có |
Kết nối điện thoại thông minh không dây | Có |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10.1 inch |
Số loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
|
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
8 |
Camera toàn cảnh (PVM) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
|
|
Túi khí bên hông phía trước
|
Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |