Giá: 458.000.000 VND
Giá: 488.000.000 VND
Giá: 545.000.000 VND
Giá: 558.000.000 VND
Giá: 598.000.000 VND
Giá: 660.000.000 VND
Giá: 638.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 810.000.000 VND
Giá: 990.000.000 VND
Giá: 650.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 1.055.000.000 VND
Giá: 1.185.000.000 VND
Giá: 1.165.000.000 VND
Giá: 1.250.000.000 VND
Giá: 1.350.000.000 VND
Giá: 719.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 955.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 498.000.000 VND
Giá: 1.220.000.000 VND
Giá: 1.105.000.000 VND
Giá: 1.405.000.000 VND
Giá: 1.495.000.000 VND
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
1.495.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Động cơ: Xăng + Điện
• Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp CVT
Đỏ 3T3
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 4.9 |
Ngoài đô thị | 4.3 |
Kết hợp | 4.4 |
Động cơ thường
Loại động cơ | A25A-FXS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 131(176)/ 5700 |
Mô men xoắn tối đa | 221/ 3600-5200 |
Động cơ điện
Công suất tối đa | 88 |
Mô men xoắn tối đa | 202 |
Ắc quy Hybrid
Loại | Nickel Metal |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
Loại | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 |
Phanh
Sau | Đĩa đặc |
Trước | Đĩa tản nhiệt |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Loại | LED |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Đèn sương mù
Trước | LED |
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7' |
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Sạc không dây | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)
Cảnh báo tiền va chạm | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có(2) |
Góc trước | Có(2) |
Góc sau | Có(2) |
Trước | Có (2) |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có(2) |
Túi khí rèm | Có(2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có(1) |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |