Giá: 479.000.000 VND
Giá: 528.000.000 VND
Giá: 592.000.000 VND
Giá: 558.000.000 VND
Giá: 598.000.000 VND
Giá: 698.000.000 VND
Giá: 658.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 810.000.000 VND
Giá: 990.000.000 VND
Giá: 730.000.000 VND
Giá: 838.000.000 VND
Giá: 1.026.000.000 VND
Giá: 1.118.000.000 VND
Giá: 1.259.000.000 VND
Giá: 1.229.000.000 VND
Giá: 1.319.000.000 VND
Giá: 1.434.000.000 VND
Giá: 1.470.000.000 VND
Giá: 719.000.000 VND
Giá: 765.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 860.000.000 VND
Giá: 955.000.000 VND
Giá: 755.000.000 VND
Giá: 552.000.000 VND
Giá: 1.220.000.000 VND
Giá: 1.105.000.000 VND
Giá: 1.405.000.000 VND
Giá: 1.495.000.000 VND
XỨNG TẦM DOANH NHÂN
1.220.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Động cơ: Xăng 2.0L D4S VVT-iE
• Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp CVT
Trắng Ngọc Trai - 089
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 w OBD |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1600/1625 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1515 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 8.53 |
Ngoài đô thị | 5.05 |
Kết hợp | 6.32 |
Động cơ thường
Loại động cơ | M20A-FKS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1987 |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (D-4S) |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 127(170)/ 6600 |
Mô men xoắn tối đa | 206/ 4400-4900 |
Truyền lực
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kèp |
Gương chiếu hậu ngoài
Gương chiếu hậu ngoài | NA |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/65R16 |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa đặc |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bulb |
Đèn lùi | Bulb |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | Tích hợp kính sau |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm |
Ống xả kép
Ống xả kép | Không có |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có |
Bộ nhớ vị trí | Không có |
Đèn sương mù
Trước | LED |
NỘI THẤT
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly + Nắp đậy |
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi) |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Các tiện nghi khác
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió phía sau | Có |
Cổng kết nối USB phía sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) |
Góc sau | Có (2) |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |